Thực đơn
La_Mã_cổ_đại Nhân khẩu họcDân số từ thế kỷ VI TCN đến thế kỷ I CN.
Bản đồ đế quốc Roma năm 400Điều tra | Dân số | Khủng hoảng kinh tế | Chiến tranh | Dịch bệnh |
---|---|---|---|---|
508 TCN | 130.000 | |||
505-504 TCN | ||||
503 TCN | 120.000 | |||
499 or 496 TCN | ||||
498 TCN | 150.700 | |||
493 TCN | 110.000 | |||
492-491 TCN | ||||
486 TCN | ||||
474 TCN | 103.000 | 474 TCN | 474 TCN | |
465 TCN | 104.714 | |||
459 TCN | 117.319 | |||
456 TCN | ||||
454 TCN | 454 TCN | |||
440-439 TCN | ||||
433 TCN | 433 TCN | |||
428 TCN | 428 TCN | |||
412 TCN | 412 TCN | |||
400 TCN | ||||
396 TCN | ||||
392 TCN | 152.573 | 392 TCN | 392 TCN | |
390 TCN | 390 TCN | |||
386 TCN | ||||
383 TCN | 383 TCN | |||
343-341 TCN | ||||
340 TCN | 165.000 | 340-338 TCN | ||
326-304 TCN | ||||
323 TCN | 150.000 | |||
299 TCN | ||||
298-290 TCN | ||||
294 TCN | 262.321 | |||
293/292 TCN | ||||
289 TCN | 27.200 | |||
281 TCN | ||||
280 TCN | 287.222 | 280-275 TCN | ||
276 TCN | 271.224 | 276 TCN? | ||
265 TCN | 292.234 | |||
264-241 TCN | ||||
252 TCN | 297.797 | |||
250 TCN | 250 TCN | |||
247 TCN | 241.712 | |||
241 TCN | 260.000 | |||
234 TCN | 270.713 | |||
216 TCN | 216 TCN | |||
211-210 TCN | 211-210 TCN | |||
209 TCN | 137.108 | |||
204 TCN | 214.000 | 204 TCN | ||
203 TCN | ||||
201 TCN | ||||
200 TCN | 200-195 TCN | |||
194 TCN | 143.704 | |||
192-188 TCN | ||||
189 TCN | 258.318 | |||
187 TCN | ||||
182-180 TCN | ||||
179 TCN | 258.318 | |||
176-175 TCN | ||||
174 TCN | 269.015 | |||
171-167 TCN | ||||
169 TCN | 312.805 | |||
165 TCN | ||||
164 TCN | 337.022 | |||
159 TCN | 328.316 | |||
154 TCN | 324.000 | |||
153 TCN | ||||
147 TCN | 322.000 | |||
142 TCN | 322.442 | 142 TCN | ||
138 TCN | ||||
136 TCN | 317.933 | |||
131 TCN | 318.823 | |||
125 TCN | 394.736 | |||
123 TCN | ||||
115 TCN | 394.336 | |||
104 TCN | ||||
87 TCN | ||||
86 TCN | 463.000 | |||
75 TCN | ||||
70 TCN | 910.000 | |||
67 TCN | ||||
65 TCN | ||||
54 TCN | ||||
49-46 TCN | ||||
43 TCN | ||||
28 | 4.063.000 | |||
23-22 | 23-22 | |||
8 | 4.233.000 | |||
5-6 | ||||
10 | ||||
14 | 4.937.000 | |||
Thực đơn
La_Mã_cổ_đại Nhân khẩu họcLiên quan
La Mã La Mã cổ đại La Mã hóa (văn hóa) La-mã La Mã thần thánh La Mã cộng hòa La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh La Mã (định hướng) La Mã nhân sự tích La Mã hóa Phúc ChâuTài liệu tham khảo
WikiPedia: La_Mã_cổ_đại http://sd71.bc.ca/sd71/school/courtmid/Library/sub... http://www.unrv.com/ http://www.unrv.com/empire/roman-population.php http://ocw.nd.edu/classics/history-of-ancient-rome http://jwsr.pitt.edu/ojs/index.php/jwsr/article/vi... http://penelope.uchicago.edu/Thayer/E/Roman/home.h... http://www.ancient.eu/Byzantine_Empire/ http://www.ancient.eu/Rome/ //dx.doi.org/10.2307%2F1170959 http://www.forumromanum.org/life/johnston_intro.ht...